Có 2 kết quả:
装聋作哑 zhuāng lóng zuò yǎ ㄓㄨㄤ ㄌㄨㄥˊ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄚˇ • 裝聾作啞 zhuāng lóng zuò yǎ ㄓㄨㄤ ㄌㄨㄥˊ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄚˇ
zhuāng lóng zuò yǎ ㄓㄨㄤ ㄌㄨㄥˊ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to play deaf-mute
Bình luận 0
zhuāng lóng zuò yǎ ㄓㄨㄤ ㄌㄨㄥˊ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to play deaf-mute
Bình luận 0